Có 2 kết quả:

两面三刀 liǎng miàn sān dāo ㄌㄧㄤˇ ㄇㄧㄢˋ ㄙㄢ ㄉㄠ兩面三刀 liǎng miàn sān dāo ㄌㄧㄤˇ ㄇㄧㄢˋ ㄙㄢ ㄉㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) two-faced, three knives (idiom); double-cross
(2) double dealing and back stabbing

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) two-faced, three knives (idiom); double-cross
(2) double dealing and back stabbing

Bình luận 0